 | semblable; pareil; tel |
| |  | Đừng tin những lời hứa như thế |
| | ne croyez pas à de semblables promesses |
| |  | Một thành công như thế thật đáng ước ao |
| | un tel succès est enviable |
| |  | Một người như thế |
| | un homme pareil |
| |  | si |
| |  | Đừng chạy nhanh như thế |
| | ne courez pas si vite |
| |  | ainsi de la sorte |
| |  | Nếu như thế |
| | s'il en est ainsi |
| |  | Đừng hành động như thế |
| | n'agissez pas de la sorte |
| |  | alors |
| |  | Như thế ta có thể kết luận rằng |
| | alors nous pouvons conclure que |